Có 2 kết quả:
派給工作 pài gěi gōng zuò ㄆㄞˋ ㄍㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ • 派给工作 pài gěi gōng zuò ㄆㄞˋ ㄍㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
pài gěi gōng zuò ㄆㄞˋ ㄍㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to task
Bình luận 0
pài gěi gōng zuò ㄆㄞˋ ㄍㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to task
Bình luận 0